Có 3 kết quả:

偕同 xié tóng ㄒㄧㄝˊ ㄊㄨㄥˊ协同 xié tóng ㄒㄧㄝˊ ㄊㄨㄥˊ協同 xié tóng ㄒㄧㄝˊ ㄊㄨㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) along with
(2) accompanied by
(3) together with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cooperate
(2) in coordination with
(3) coordinated
(4) collaborate
(5) collaboration
(6) collaborative

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cooperate
(2) in coordination with
(3) coordinated
(4) collaborate
(5) collaboration
(6) collaborative

Bình luận 0